Mọi điều bạn muốn biết về tấm xốp cách nhiệt
Tấm xốp cách nhiệt nổi bật như một sự lựa chọn linh hoạt và hiệu quả trong số các vật liệu cách nhiệt khác nhau hiện nay. Khả năng cung cấp cả khả năng chịu nhiệt và kiểm soát độ ẩm khiến nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các ứng dụng dân dụng và thương mại. Cho dù bạn đang cách nhiệt một bức tường, tầng hầm hay nền bên ngoài, tấm xốp cách nhiệt có thể là giải pháp tốt nhất cho dự án xây dựng của bạn.
Là gì Tấm xốp cách nhiệt?
Tấm cách nhiệt bằng tấm xốp, còn được gọi là tấm cách nhiệt, bao gồm các tấm cứng đóng vai trò thay thế tuyệt vời cho tấm cách nhiệt bằng sợi thủy tinh truyền thống, thường được sử dụng trong nhà. Tương tự như vật liệu cách nhiệt PIR (polyisocyanurate), vật liệu cách nhiệt bằng bọt lý tưởng cho các ứng dụng bên ngoài, chẳng hạn như lớp bọc dưới nhà, móng bên ngoài và tường tầng hầm.
Một trong những lợi ích chính của tấm cách nhiệt là Giá trị R ấn tượng. Giá trị R đo khả năng chống lại dòng nhiệt của vật liệu; Giá trị R càng cao thì hiệu quả cách nhiệt càng tốt.
Tùy thuộc vào loại vật liệu cách nhiệt bằng bọt cụ thể, Giá trị R có thể dao động từ 3,6 đến 8,0 trên mỗi inch độ dày.
Các loại tấm xốp cách nhiệt
1.Polyiso/PIR (Polyisocyanurate)
- Đặc tính: Cực kỳ đậm đặc và thường được phủ giấy bạc để phản xạ nhiệt bức xạ.
- Giá trị R: 7,0 - 8,0 mỗi inch.
- Ứng dụng: Được sử dụng làm lớp vỏ bọc trong nhà, dưới vách ngoài hoặc trong không gian gác mái vì đặc tính phản chiếu của nó.
2.Polyurethane (PU)
- Đặc tính: Được biết đến với khả năng cách âm tuyệt vời và có sẵn ở dạng tấm, ván và bọt phun.
- Giá trị R: 3,5 mỗi inch (bọt phun ô mở), 6,0 mỗi inch (bọt phun ô kín).
- Ứng dụng: Tấm cách nhiệt bằng tấm polyurethane lý tưởng cho những khu vực không thể cách nhiệt bằng tấm hoặc tấm, chẳng hạn như các góc chật hẹp.
3. Polystyrene mở rộng (EPS)
- Đặc tính: Tương tự như vật liệu được sử dụng trong cốc cà phê dùng một lần và bao bì bảo vệ, EPS là loại tấm xốp cách nhiệt có giá cả phải chăng nhất.
- Giá trị R: 3,6 - 4,0 mỗi inch.
- Ứng dụng: Thường được sử dụng dưới mái nhà, trên tường móng và bên dưới vách ngoài.
4. Polystyrene ép đùn (XPS)
- Đặc tính: Được biết đến với các tấm màu hồng hoặc xanh đặc trưng, XPS dày hơn EPS và có nhiều độ dày khác nhau.
- Giá trị R: 4,5 - 5,0 mỗi inch.
- Ứng dụng: Thích hợp cho nhiều mục đích sử dụng, tấm XPS thường có các cạnh thẳng hoặc có rãnh để giảm thiểu chuyển động của không khí.
Lựa chọn tấm xốp cách nhiệt phù hợp
Khi lựa chọn vật liệu cách nhiệt, hãy xem xét các nhu cầu cụ thể của dự án, chẳng hạn như Giá trị R cần thiết, kiểm soát độ ẩm và môi trường lắp đặt. Mỗi loại vật liệu cách nhiệt đều có những ưu điểm riêng biệt, do đó cần phải lựa chọn loại vật liệu phù hợp để đạt được hiệu quả cách nhiệt tối ưu.
Bằng cách hiểu rõ các đặc tính và ứng dụng của các loại tấm xốp cách nhiệt khác nhau, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt nhằm đảm bảo hiệu quả sử dụng năng lượng và sự thoải mái trong dự án xây dựng của mình. Cho dù bạn ưu tiên hiệu quả chi phí, mật độ hay đặc tính nhiệt cụ thể, tấm xốp sẽ cung cấp giải pháp đáng tin cậy cho các nhu cầu cách nhiệt khác nhau.